Có 2 kết quả:
老帽儿 lǎo màor ㄌㄠˇ • 老帽兒 lǎo màor ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) country bumpkin
(2) a hick
(2) a hick
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) country bumpkin
(2) a hick
(2) a hick
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh